--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai tạo
+
Create (a new variety) by cross-breeding
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
lai tạo
:
Create (a new variety) by cross-breeding
+
ngớt
:
Abate, subside, ceaseTrời đã ngớt mưaThe rain has abatedAnh ấy đã ngớt giậnHis anger has subsidedCơn bão đã ngớtThe storm had abated (subsided)Ngơn ngớt (láy, ý giảm)
+
nhẳn
:
Intermittent (nói về cơn đau)Nhẳn đau bụngTo have an intermittent pain in one's stomachnhăn nhẳn (láy, ý giảm)
+
bộ điệu
:
Bearing carriagebộ điệu hung hăngtruculent in one's bearingbộ điệu rụt rèa shy bearing
+
bandolier
:
đeo súng (có ổ gài đạn)